Lịch sử commit

Tác giả SHA1 Thông báo Ngày
  sugangqiang dc7914bf0e 企业人才申报界面增加导出 9 tháng trước cách đây
  sugangqiang 3a181b390c 津补贴中截取批次前4位 9 tháng trước cách đây
  sugangqiang 380d04a5b7 补充上条 10 tháng trước cách đây
  sugangqiang e72325ac0d 补充上条 10 tháng trước cách đây
  sugangqiang b2fdd02ba1 上一条补充 10 tháng trước cách đây
  sugangqiang b5af37512e 所有人才层次有关的列表加了这个过滤 10 tháng trước cách đây
  sugangqiang c92cf69b6c 津补贴修改计算方法,选了工作津贴就不再推荐交通补贴,选了交通补贴同理。 11 tháng trước cách đây
  sugangqiang 7e91ab9a62 购房补贴++ 11 tháng trước cách đây
  sugangqiang c9594be725 多次人才认定兼容按最高级别读取人才信息(需要配合配置文件) 11 tháng trước cách đây
  sugangqiang 1c958a9211 津补贴兼容两次认证(在配置文件中设置重复认证的证件号) 11 tháng trước cách đây
  sugangqiang 69ae86cd4a 津补贴根据不同类型区分需要提交的数据 1 năm trước cách đây
  sugangqiang f3f1b11bd0 津补贴企业增加删除 1 năm trước cách đây
  sugangqiang ea7971c266 人才按认证时间排序 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 8b31d1a02b Merge branch 'master' of http://59.57.98.130:3000/jjhc/report 1 năm trước cách đây
  sugangqiang a67b1194c3 1 1 năm trước cách đây
  sandm c1539a0634 增加离职、银行卡、层次变更删除信息的判断 1 năm trước cách đây
  sandm 6dfc3bbcb3 高教的一些功能修改 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 518ae1f4f4 补充上条 ,写错一个单词 1 năm trước cách đây
  sugangqiang d1416f1cfc 高教驳回附件补充认定条件 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 5f5117c531 修复卫健驳回分院后,如果没有总院,在未保存再提交的情况下会产生错误的状态(待总院审核) 1 năm trước cách đây
  sugangqiang c77122e25e 增加卫健和高教直认人才申报选项 1 năm trước cách đây
  sugangqiang e9ae0bb779 高教增加认定条件取得时间 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 237f515de9 总院增加修改驳回字段功能 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 52ca900f40 头像错误捕获 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 5cfbe20d09 卫健增加新字段、新附件区域 1 năm trước cách đây
  sugangqiang c965a3c460 1 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 9771d15bbb 修复初审驳回后提交会覆盖原来内容(空表单,覆盖为空) 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 573dd13824 卫健申报换改界面 1 năm trước cách đây
  sugangqiang 1e7fee99fb 工作单位变更及离职兼容旧系统数据 1 năm trước cách đây
  sugangqiang c628446b3a 人才库 工作单位变更、离职、基础信息变更 1 năm trước cách đây